Các cụm động từ với Bring được sử dụng nhiều trong cả văn viết lẫn văn nói. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các Phrasal verbs with Bring để giúp bạn hiểu đúng ý nghĩa và nắm được cách dùng nhé.
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Bring /brɪŋ/ là một động từ được dùng với các ý nghĩa sau:
Ví dụ: Don’t forget to bring your raincoat with you! (Đừng quên mang theo áo mưa!)
Ví dụ: His novel brings him $20000 a year. (Tiểu thuyết của anh ấy mang về cho anh ấy $20000 một năm.)
Ví dụ: The new regulations brought many changes. (Quy định mới đã mang đến rất nhiều thay đổi.)
15 cụm động từ với Bring dưới đây sẽ giúp bạn bổ sung từ vựng vốn Phrasal verbs để diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn.
1. Bring in
Phrasal verb Bring in được dùng trong nhiều cấu trúc để diễn tả các ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Cấu trúc 1: Bring somebody in to do something
Ý nghĩa: yêu cầu ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc công việc cụ thể nào đó
Ví dụ: Let's bring in our marketing team to discuss the new campaign strategy. (Hãy yêu cầu nhóm tiếp thị của chúng ta đến để thảo luận về chiến lược chiến dịch mới.)
Cấu trúc 2: Bring somebody/something in hoặc Bring in somebody/something
Ý nghĩa 1: đưa ra một luật lệ mới
Ví dụ: The government wants to bring in a new law to limit the seafood imports from Japan. (Chính phủ muốn đưa ra một luật mới để hạn chế sự nhập khẩu thủy sản từ Nhật Bản.)
Ý nghĩa 2: thu hút ai/cái gì đến một địa điểm hoặc doanh nghiệp
Ví dụ: Their ambition is to bring in a lot more new business to develop the local economy. (Tham vọng của họ là thu hút nhiều doanh nghiệp hơn để phát triển kinh tế địa phương.)
Cấu trúc 3: Bring (somebody) in something
Ý nghĩa: kiếm một khoản tiền nhất định
Ví dụ: His job brings him in about $300 per month. (Công việc của anh ấy mang lại cho anh ấy khoảng $300 mỗi tháng.)
2. Bring on
Phrasal verb Bring on thường được dùng với ý nghĩa gây ra cái gì cho một đối tượng nào đó.
Cấu trúc 1: Bring something on
Ý nghĩa: gây ra cái gì
Ví dụ: She was suffering from diabetes brought on by overconsumption of sugar. (Cô ấy đang bị tiểu đường do hấp thụ đường quá mức.)
Cấu trúc 2: Bring something on yourself/somebody
Ý nghĩa: chịu trách nhiệm vì điều gì đó xảy ra với bản thân hay người khác
Ví dụ: Andy has brought shame on his family. (Andy đã mang lại sự tủi nhục cho gia đình của mình.)
3. Bring up
Cấu trúc 1: Bring somebody up
Ý nghĩa: nuôi dạy một đứa trẻ
Ví dụ: I was brought up by my grandparents after my parents died in a car accident. (Tôi được nuôi lớn bởi ông bà sau khi bố mẹ tôi mất trong một vụ tai nạn xe.)
Cấu trúc 2: Bring something up
Ý nghĩa 1: đề cập đến một vấn đề
Ví dụ: You shouldn’t bring this problem up at the meeting. (Bạn không nên đề cập đến vấn đề này tại cuộc họp.)
Ý nghĩa 2: khiến cái gì xuất hiện trên màn hình máy tính
Ví dụ: Click on this button to bring up a new website. (Nhấn vào cái nút này để mở ra trang web mới.)
4. Bring back
Các cấu trúc với Phrasal verb Bring back bao gồm:
Cấu trúc 1: Bring somebody/something back
Ý nghĩa: trả lại ai/cái gì
Ví dụ: Remember to bring the books back before Monday. (Nhớ là mang sách trả lại trước thứ 2 nhé.)
Cấu trúc 2: Bring something back
Ý nghĩa: khiến ai đó nhớ lại cái gì đó
Ví dụ: Visiting my hometown always brings back memories of my childhood. (Về thăm quê hương luôn khiến tôi nhớ lại ký ức tuổi thơ.)
Cấu trúc 3: Bring somebody/something back for somebody
Ý nghĩa: mang cái gì/ai trả lại cho ai đó
Ví dụ: When did you bring the shirt back for Mendy? (Khi nào bạn trả lại cái áo cho Mendy?)
5. Bring down
Phrasal verb Bring down được dùng trong 3 cấu trúc sau:
Cấu trúc 1: Bring somebody down
Ý nghĩa: đánh bại ai đó
Ví dụ: Don't let negative comments bring you down; focus on your achievements. (Đừng để những bình luận tiêu cực đánh bại bạn; tập trung vào thành tích của bạn.)
Cấu trúc 2: Bring something down
Ý nghĩa 1: giảm cái gì đó
Ví dụ: The government is implementing measures to bring down inflation rates. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp nhằm giảm tỷ lệ lạm phát.)
Ý nghĩa 2: (máy bay) hạ cánh
Ví dụ: The pilot had to bring down the aircraft due to engine problems. (Phi công đã phải cho máy bay hạ cánh do trục trặc động cơ.)
6. Bring off
Cấu trúc: Bring something off
Ý nghĩa: thành công làm gì
Ví dụ: It was a tough negotiation, but he was able to bring off a favorable deal for the company. (Đó là một cuộc đàm phán khó khăn nhưng anh ấy đã thành công mang lại một thỏa thuận có lợi cho công ty.)
7. Bring out
Cấu trúc: Bring something out
Phrasal verb phrasal verb Bring out được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Ý nghĩa 1: khiến cho cái gì đó xuất hiện
Ví dụ: The challenge brought out his competitive nature. (Thử thách đã bộc lộ bản chất cạnh tranh của anh ấy.)
Ý nghĩa 2: khiến cái gì đó dễ nhìn, dễ hiểu hơn
Ví dụ: Wearing a bold accessory can bring out the color in a simple outfit. (Đeo một phụ kiện táo bạo có thể làm nổi bật màu sắc của một bộ trang phục đơn giản.)
Ý nghĩa 3: sản xuất, phát hành cái gì
Ví dụ: The company plans to bring out a new line of smartphones next month. (Công ty có kế hoạch tung ra một dòng điện thoại thông minh mới vào tháng tới.)
8. Bring about
Cấu trúc: Bring something about
Ý nghĩa: khiến điều gì xảy ra
Ví dụ: Do you know what brought about the changes in his mind? (Bạn có biết điều gì đã gây ra sự thay đổi trong tâm trí của anh ấy không?)
9. Bring forward
Cấu trúc: Bring something forward
Ý nghĩa 1: dời lịch lên sớm hơn
Ví dụ: Due to a conflict, I need to bring forward our meeting to noon instead of 1:00 PM. (Do có xung đột, tôi cần dời cuộc họp của chúng ta vào buổi trưa thay vì 1 giờ chiều.)
Ý nghĩa 2: đề xuất cái gì để thảo luận
Ví dụ: The team member decided to bring forward a new strategy for improving customer satisfaction. (Thành viên trong nhóm đã quyết định đưa ra một chiến lược mới để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
10. Bring together
Cấu trúc: Bring A and B together
Ý nghĩa: giúp hai hay nhiều người/nhóm gắn kết
Ví dụ: The charity event aimed to bring together volunteers from all walks of life to support the local community. (Sự kiện từ thiện nhằm mục đích quy tụ các tình nguyện viên từ mọi tầng lớp xã hội để hỗ trợ cộng đồng địa phương.)
11. Bring round
Cấu trúc 1: Bring somebody round
Ý nghĩa: khiến ai đó tỉnh lại
Ví dụ: It took a few minutes for the medical team to bring the patient round. (Đội ngũ y tế phải mất vài phút mới khiến bệnh nhân tỉnh táo lại.)
Cấu trúc 2: Bring somebody round (to …)
Ý nghĩa: đưa ai đến nhà của ai đó
Ví dụ: Let’s bring your family round to my house next week. I love meeting them. (Hãy đưa gia đình bạn đến nhà tôi tuần sau. Tôi rất thích gặp họ.)
Cấu trúc 3: Bring somebody round to something
Ý nghĩa: thuyết phục ai đồng ý với cái gì
Ví dụ: She didn’t approve the plan at first, but then we managed to bring her round. (Lúc đầu cô ấy không chấp thuận kế hoạch, nhưng sau đó chúng tôi thành công thuyết phục cô ấy.)
12. Bring forth
Cấu trúc: Bring somebody/something forth
Ý nghĩa: đẻ, sinh ra cái gì/ai đó
Ví dụ: She brought forth a daughter. (Cô ấy sinh ra một đứa con gái.)
13. Bring out in
Cấu trúc: Bring somebody out in something
Ý nghĩa: khiến da của ai đó bị nổi mẩn
Ví dụ: The new detergent brought out an allergic reaction in some individuals with sensitive skin. (Chất tẩy rửa mới gây dị ứng ở một số người có làn da nhạy cảm.)
14. Bring along
Cấu trúc: Bring somebody/something along
Ý nghĩa: mang theo ai/cái gì
Ví dụ: Feel free to bring along your friends to the party; the more, the merrier! (Hãy thoải mái dẫn bạn bè của bạn đến bữa tiệc; càng đông, càng vui!)
15. Bring to
Cấu trúc: Bring somebody to something
Ý nghĩa: khiến ai đó làm việc gì
Ví dụ: The failure of the previous test has brought me to another stage of maturity. (Sự thất bại trong bài kiểm tra lần trước đã đưa tôi đến giai đoạn trưởng thành tiếp theo.)
Học từ vựng qua Mindmap là phương pháp học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và dễ dàng hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm mẫu Mindmap Phrasal verb với Bring thì hãy tham khảo 2 mẫu sau nhé.
Bài tập: Hoàn thành câu sau với bằng một Phrasal verb với Bring thích hợp:
1. Can you __________ the documents to the meeting?
2. She managed to __________ the team to support the new initiative.
3. The company plans to __________ a new product next month.
4. He was __________ by his grandparents after his parents passed away.
5. The company decided to __________ the prices to attract more customers.
6. The economic policies are expected to _________ positive changes in the market.
7. The management decided to _________ a dress code to maintain a professional atmosphere.
8. The unexpected news __________ memories of my childhood.
9. The team worked hard to __________ the challenging project ahead of schedule.
10. Don't forget to __________ your guitar; we might have a jam session later.
Đáp án:
1. bring along
2. bring round
3. bring out
4. brought up
5. bring down
6. bring on
7. bring in
8. bring back
9. bring off
10. bring along
Trên đây là 15 Phrasal verb with Bring thông dụng nhất. Đừng quên học thuộc cách dùng các cụm động từ này để hoàn thành bài tập vận dụng thật chính xác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ